CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NGUYÊN THÀNH PHÁT |
Địa chỉ: 3/10B khu phố 5, phường Thống Nhất, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Điện thoại: 0812.509.666 Email: xaydungnguyenthanhphat@gmail.com
|
BÁO GIÁ CHI PHÍ THIẾT KẾ HỒ SƠ KỸ THUẬT
Thể loại công trình |
Nhà phố |
Biệt thự |
||
1 mặt tiền |
2 mặt tiền |
2 mặt tiền |
3 mặt tiền |
|
Hiện đại |
150.000đ/m2 |
170.000đ/m2 |
200.000đ/m2 |
230.000đ/m2 |
Cổ điển |
180.000đ/m2 |
190.000đ/m2 |
220.000đ/m2 |
250.000đ/m2 |
BÁO GIÁ CHI PHÍ THIẾT KẾ NỘI THẤT
Nhà phố |
Biệt thự |
|
150.000đ/m2 |
Hiện đại |
Cổ điển |
180.000đ/m2 |
210.000đ/m2 |
CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN ĐƠN GIÁ
- Chi phí thiết kế = Đơn giá thiết kế x Diện tích thiết kế;
- Chi phí trên không bao gồm thiết kế: Hồ bơi,..
BÁO GIÁ CHI PHÍ THI CÔNG XÂY DỰNG PHẦN THÔ
Vật liệu xây nhà Phần thô |
Nhà phố 1 mặt tiền 3.700.000đ/m2 |
Nhà phố 2 mặt tiền 3.900.000đ/m2 |
Nhà tân cổ điển 4.200.000đ/m2 |
|
VẬT LIỆU PHẦN THÔ |
||||
1 |
Sắt thép |
Việt Nhật – Pomina |
Việt Nhật – Pomina |
Việt Nhật – Pomina |
2 |
Xi măng đổ Bê tông |
Hà Tiên, Insee (Holcim) |
Hà Tiên, Insee (Holcim) |
Hà Tiên, Insee (Holcim) |
3 |
Xi măng Xây & trát tường |
Hà Tiên, Insee (Holcim) |
Hà Tiên, Insee (Holcim) |
Hà Tiên, Insee (Holcim) |
4 |
Bê tông |
Mác 250 (1 Xi măng / 6 Đá / 4 Cát) |
Mác 250 (1 Xi măng / 6 Đá / 4 Cát) |
Mác 250 (1 Xi măng / 6 Đá / 4 Cát) |
5 |
Cát đổ bê tông |
Cát hạt lớn |
Cát hạt lớn |
Cát hạt lớn |
6 |
Cát xây, trát tường |
Cát mi |
Cát mi |
Cát mi |
7 |
Gạch xây tường bao 4cm x 8cm x 18cm |
Gạch lỗ M75 |
Gạch lỗ M75 |
Gạch lỗ M75 |
8 |
Gạch xây tường ngăn phòng 4cm x 8cm x 18cm |
Gạch lỗ M75 |
Gạch lỗ M75 |
Gạch lỗ M75 |
9 |
Dây điện chiếu sáng |
Cadivi |
Cadivi |
Cadivi |
10 |
Dây cáp ti vi |
Cáp Sino |
Cáp Sino |
Cáp Sino |
11 |
Dây cáp mạng |
Cáp chuyên dụng chuẩn AMP cat5 |
Cáp chuyên dụng chuẩn AMP cat5 |
Cáp chuyên dụng chuẩn AMP cat5 |
12 |
Đế âm tường ống luồn dây điện |
Sino |
Sino |
Panasonic |
13 |
Đường ống nóng |
Ống PPR |
Ống PPR |
Ống PPR |
14 |
Đường ống lạnh |
Ống Bình Minh |
Ống Bình Minh |
Ống Bình Minh |
15 |
Hóa chất chống thấm sàn mái, nhà vệ sinh |
Sika chuyên dụng |
Sika chuyên dụng |
Sika chuyên dụng |
BÁO GIÁ CHI PHÍ THI CÔNG XÂY DỰNG TRỌN GÓI
Vật liệu xây nhà trọn gói |
Gói thầu trung bình 5.300.000đ/m2 |
Gói thầu Khá 5.600.000đ/m2 |
Gói thầu Khá + 6.000.000đ/m2 |
||
VẬT LIỆU PHẦN THÔ CHO NHÀ XÂY TRỌN GÓI |
|||||
1 |
Sắt thép |
Việt Nhật – Pomina |
Việt Nhật – Pomina |
Việt Nhật – Pomina |
|
2 |
Xi măng đổ Bê tông |
Hà Tiên, Insee (Holcim) |
Hà Tiên, Insee (Holcim) |
Hà Tiên, Insee (Holcim) |
|
3 |
Xi măng Xây & trát tường |
Hà Tiên, Insee (Holcim) |
Hà Tiên, Insee (Holcim) |
Hà Tiên, Insee (Holcim) |
|
4 |
Bê tông |
Mác 250 (1 Xi măng / 6 Đá / 4 Cát) |
Mác 250 (1 Xi măng / 6 Đá / 4 Cát) |
Mác 250 (1 Xi măng / 6 Đá / 4 Cát) |
|
5 |
Cát đổ bê tông |
Cát hạt lớn |
Cát hạt lớn |
Cát hạt lớn |
|
6 |
Cát xây, trát tường |
Cát mi |
Cát mi |
Cát mi |
|
7 |
Gạch xây tường bao 4cm x 8cm x 18cm |
Gạch lỗ M75 |
Gạch lỗ M75 |
Gạch lỗ M75 |
|
8 |
Gạch xây tường ngăn phòng 4cm x 8cm x 18cm |
Gạch lỗ M75 |
Gạch lỗ M75 |
Gạch lỗ M75 |
|
9 |
Dây điện chiếu sáng |
Cadivi |
Cadivi |
Cadivi |
|
10 |
Dây cáp ti vi |
Cáp Sino |
Cáp Sino |
Cáp Sino |
|
11 |
Dây cáp mạng |
Cáp chuyên dụng chuẩn AMP cat5 |
Cáp chuyên dụng chuẩn AMP cat5 |
Cáp chuyên dụng chuẩn AMP cat5 |
|
12 |
Đế âm tường ống luồn dây điện |
Sino |
Sino |
Panasonic
|
|
13 |
Đường ống nóng |
Ống PPR |
Ống PPR |
Ống PPR |
|
14 |
Đường ống lạnh |
Ống Bình Minh |
Ống Bình Minh |
Ống Bình Minh |
|
15 |
Hóa chất chống thấm sàn mái, nhà vệ sinh |
Sika chuyên dụng |
Sika chuyên dụng |
Sika chuyên dụng |
|
SƠN NƯỚC TRONG NGOÀI NHÀ |
|||||
STT |
SƠN NƯỚC HOÀN THIỆN ( 2 Lớp Matit / 1 Lớp lót / 2 Lớp phủ ) |
||||
1 |
Sơn nội thất |
HT NANO |
HT NANO |
NANO THT |
|
2 |
Sơn ngoại thất |
HT NANO |
HT NANO |
NANO THT |
|
3 |
Sơn dầu, sơn chống rỉ |
expo |
expo |
expo |
|
STT |
THIẾT BỊ ĐIỆN |
||||
1 |
Thiết bị công tác, ổ cắm |
Sino |
Sino |
Panasonic |
|
2 |
Bóng đèn chiếu sáng phòng khách, phòng ngủ và bếp |
Đèn Led 600.000đ/phòng |
Đèn Led 850.000đ/phòng |
Đèn Led 1.300.000đ/phòng |
|
3 |
Bóng đèn chiếu sáng phòng vệ sinh |
Đèn Led 200.000đ/phòng |
Đèn Led 350.000đ/phòng |
Đèn Led 500.000đ/phòng |
|
4 |
Đèn trang trí phòng khách |
0 |
Đơn giá 650.000đ |
Đơn giá 1.250.000đ |
|
5 |
Đèn ban công |
Đơn giá 160.000đ |
Đơn giá 380.000đ |
Đơn giá 850.000đ |
|
6 |
Đèn cầu thang |
Đơn giá 180.000đ |
Đơn giá 380.000đ |
Đơn giá 850.000đ |
|
7 |
Đèn ngủ |
0 |
Đơn giá 480.000đ |
Đơn giá 1.000.000đ |
|
STT |
THIẾT BỊ VỆ SINH |
||||
1 |
Bồn cầu vệ sinh |
Inax – Viglacera – casar: 2.500.000đ/bộ |
Inax – TOTO – casar: 3.000.000đ/bộ |
Inax – casar – TOTO 4.500.000đ/bộ |
|
2 |
Labo rửa mặt |
Inax – Viglacera – casar: 700.000đ/bộ |
Inax – casar – TOTO 1.000.000đ/bộ |
Inax – casar – TOTO 2.200.000đ/bộ |
|
3 |
Phụ kiện labo |
Đơn giá 750.000đ/bộ |
Đơn giá 1.100.000đ/bộ |
Đơn giá 2.500.000đ/bộ |
|
4 |
Vòi rửa Labo |
INAX Đơn giá 750.000đ/bộ |
INAX Đơn giá 1.350.000đ/bộ |
INAX Đơn giá 2.000.000đ/bộ |
|
5 |
Sen tắm |
INAX Đơn giá 950.000đ/bộ |
INAX Đơn giá 1.350.000đ/bộ |
INAX Đơn giá 2.650.000đ/bộ |
|
6 |
Vòi sịt vệ sinh |
Đợn giá : 150.000đ/bộ |
Đợn giá : 250.000đ/bộ |
Đợn giá : 350.000đ/bộ |
|
7 |
Gương soi nhà vệ sinh |
Đợn giá : 190.000đ/bộ |
Đợn giá : 290.000đ/bộ |
Gương Bỉ |
|
8 |
Phụ kiện 7 món |
Inox đơn giá: 700.000đ |
Inox đơn giá: 1.200.000đ |
Inox đơn giá: 2.000.000đ |
|
9 |
Máy bơm nước |
Đơn giá: 1.250.000đ |
Đơn giá: 1.250.000đ |
Đơn giá: 1.250.000đ |
|
10 |
Bồn nước Sơn Hà |
1500 lít |
1500 lít |
1500 lít |
|
STT |
TỦ BẾP |
||||
1 |
Tủ gỗ trên |
Không thi công |
Không thi công |
Gổ sồi |
|
2 |
Tủ bếp dưới |
Không thi công |
Không thi công |
Gổ sồi |
|
3 |
Mặt đá bàn bếp |
Đá Hoa cương < 900.000đ/md |
Đá Hoa cương < 1.200.000đ/md |
Đá Hoa cương < 1.500.000đ/md |
|
4 |
Chậu rửa |
Inox đơn giá: 1.150.000đ/bộ |
Inox đơn giá: 1.250.000đ/bộ |
Inox đơn giá: 3.800.000đ/bộ |
|
5 |
Vòi rửa nóng lạnh |
Inax đơn giá: 750.000đ/bộ |
Inax đơn giá: 1.200.000đ/bộ |
Inax đơn giá: 2.800.000đ/bộ |
|
STT |
CẦU THANG |
||||
1 |
Đá cầu thang |
Đá Hoa cương < 700.000đ/m2 |
Đá Hoa cương < 850.000đ/m2 |
Đá Hoa cương < 1.200.000đ/m2 |
|
2 |
Tay vịn cầu thang |
Sắt hộp mẫu đơn giản 300.000đ/md |
Tràm KT 6x8cm 400.000đ/md |
Căm xe KT 6x8cm 400.000đ/md |
|
3 |
Trụ cầu thang |
Không thi công |
Trụ gỗ căm xe đơn giá 1.800.000đ/cái |
Trụ gỗ căm xe đơn giá 2.800.000đ/cái |
|
4 |
Lan can cầu thang |
Lan can sắt 450.000đ/md |
Trụ inox, kính cường lực ( mẫu đơn giản ) |
Trụ inox, kính cường lực |
|
5 |
Giếng trời, ô lấy sáng khu cầu thang |
Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng Polycarbonate |
Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng kính cường lực |
Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng kính cường lực |
|
STT |
GẠCH ỐP LÁT |
||||
1 |
Gạch lát nền nhà |
60×60 bóng,mờ 120.000đ/m2 |
60×60 bóng kính 2 da 170.000đ/m2 |
60×60, 80×80 bóng kính toàn phần 250.000đ/m2 |
|
2 |
Gạch lát nền phòng WC và ban công |
30×60 nhám 110.000đ/m2 |
30×60 nhám 140.000đ/m2 |
30×60 nhám 190.000đ/m2 |
|
3 |
Gạch ốp tường nhà WC |
30×60 bóng, nhám 120.000đ/m2 |
30×60 bóng, nhám 150.000đ/m2 |
30×60 bóng, nhám 200.000đ/m2 |
|
4 |
Gạch ốp len chân tường |
Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm |
Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm |
Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm |
|
STT |
CỬA VÀ KHUNG SẮT BẢO VỆ |
||||
1 |
Cửa cổng |
Sắt hộp khung bao 1.250.000đ/m2 |
Sắt hộp khung bao 1.450.000đ/m2 |
Sắt hộp khung bao 1.700.000đ/m2 |
|
2 |
Cửa chính |
Sắt hộp khung bao 1.450.000đ/m2 |
Cửa nhôm kính Xingfa 1.800.000đ/m2 |
Cửa nhôm kính Xingfa 2.300.000đ/m2 |
|
3 |
Cửa đi ban công |
Sắt hộp khung bao 1.250.000đ/m2 |
Cửa nhôm kính Xingfa 1.800.000đ/m2 |
Cửa nhôm kính Xingfa 2.300.000đ/m2 |
|
4 |
Cửa sổ |
Sắt hộp khung bao 1.250.000đ/m2 |
Cửa nhôm kính Xingfa 1.800.000đ/m2 |
Cửa nhôm kính Xingfa 2.300.000đ/m2 |
|
5 |
Cửa thông phòng |
Nhôm trắng sữa hệ 1000, kính 5ly |
Cửa nhôm kính Xingfa 1.800.000đ/m2 |
Cửa nhôm kính Xingfa 1.800.000đ/m2 |
|
6 |
Cửa nhà vệ sinh |
Nhôm trắng sữa hệ 1000, kính 5ly |
Cửa nhôm kính Xingfa 1.800.000đ/m2 |
Cửa nhôm kính Xingfa 1.800.000đ/m2 |
|
7 |
Khung sắt bảo vệ cửa sổ |
Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm |
Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm |
Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm |
|
8 |
Ổ khóa cửa thông phòng |
Kim Long |
Huy Hoàng |
Huy Hoàng |
|
9 |
Ổ khóa cửa thông chính, cửa ban công, |
Kim Long |
Huy Hoàng |
Huy Hoàng |
|
10 |
Trần thạch cao |
Khung xương, tấm thường |
Khung Xương tấm Vĩnh Tường |
Khung Xương tấm Vĩnh Tường |